Phiên âm : wáng zhě.
Hán Việt : vong giả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.逃亡在外的人。《左傳.襄公十四年》:「亡者侮之, 亂者取之。」2.死亡的人。晉.陸機〈弔魏武帝文〉:「同乎盡者無餘, 而得乎亡者無存。」