VN520


              

亡者

Phiên âm : wáng zhě.

Hán Việt : vong giả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.逃亡在外的人。《左傳.襄公十四年》:「亡者侮之, 亂者取之。」2.死亡的人。晉.陸機〈弔魏武帝文〉:「同乎盡者無餘, 而得乎亡者無存。」


Xem tất cả...