Phiên âm : wáng guónú.
Hán Việt : vong quốc nô.
Thuần Việt : dân mất nước; vong quốc nô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân mất nước; vong quốc nô指祖国已经灭亡或部分国土被侵占,受侵略者奴役的人