Phiên âm : wáng mǔ.
Hán Việt : vong mẫu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 先妣, 先母, .
Trái nghĩa : , .
死去的母親。如:「一想到亡母生前種種, 她便痛哭失聲。」