VN520


              

亡母

Phiên âm : wáng mǔ.

Hán Việt : vong mẫu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 先妣, 先母, .

Trái nghĩa : , .

死去的母親。如:「一想到亡母生前種種, 她便痛哭失聲。」


Xem tất cả...