Phiên âm : wáng mò.
Hán Việt : vong một.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
去世、死亡。《劉知遠諸宮調.第一》:「父親多雄武, 名目號光珽, 因失陣身亡歿。」