Phiên âm : wáng shēn duǎn mìng.
Hán Việt : vong thân đoản mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遭橫禍而死。元.張國賓《薛仁貴》第三折:「那廝也少不的亡身短命, 投坑落塹, 是個不長進的東西。」