VN520


              

亡身短命

Phiên âm : wáng shēn duǎn mìng.

Hán Việt : vong thân đoản mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遭橫禍而死。元.張國賓《薛仁貴》第三折:「那廝也少不的亡身短命, 投坑落塹, 是個不長進的東西。」


Xem tất cả...