Phiên âm : jǐng yǎng.
Hán Việt : tỉnh dưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
井水供人飲用, 源源不絕。語出《易經.井卦.彖曰》:「井養而不窮也。」後比喻受到別人的好處、恩惠。南朝梁.元帝〈答劉縮求述制旨義書〉:「汲而無謁, 復乖井養。」