VN520


              

井臼

Phiên âm : jǐng jiù.

Hán Việt : tỉnh cữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

汲水、舂米等事。泛指家務。如:「操井臼」。《聊齋志異.卷二.紅玉》:「數年間, 媼與子婦又相繼逝, 井臼自操之。」《紅樓夢》第四回:「使他認得幾個字, 記得前朝幾個賢女事蹟便罷了, 卻只以紡績井臼為要。」


Xem tất cả...