Phiên âm : jǐng xiè bù shí.
Hán Việt : tỉnh 渫 bất thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
浚井而不食用。比喻人修己全潔而不見用。語出《易經.井卦.象曰》:「井渫不食, 行惻也。求王明受福也。」