Phiên âm : jǐng dǐ zhī wā.
Hán Việt : TỈNH ĐỂ CHI OA.
Thuần Việt : ếch ngồi đáy giếng; hiểu biết nông cạn.
Đồng nghĩa : 坐井觀天, 管中窺豹, 管窺蠡測, 牖中窺日, .
Trái nghĩa : 見多識廣, 高瞻遠矚, 博古通今, .
ếch ngồi đáy giếng; hiểu biết nông cạn. 井底下的青蛙只能看到井口那么大的一塊天, 比喻見識狹小的人.