VN520


              

井喷

Phiên âm : jǐng pēn.

Hán Việt : tỉnh phún.

Thuần Việt : Giếng phun .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Giếng phun (dầu)


Xem tất cả...