VN520


              

亂草

Phiên âm : luàn cǎo.

Hán Việt : loạn thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cỏ rậm rạp, mọc bừa bãi. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Đế dữ Trần Lưu Vương vị tri hư thật, bất cảm cao thanh, phục ư hà biên loạn thảo chi nội 帝與陳留王未知虛實, 不敢高聲, 伏於河邊亂草之內 (Đệ tam hồi).
♦Chữ viết thảo khó đọc.


Xem tất cả...