VN520


              

亂嘈嘈

Phiên âm : luàn cáo cáo.

Hán Việt : loạn tào tào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘈雜混亂的樣子。如:「外面發生了什麼事?怎麼亂嘈嘈的!」


Xem tất cả...