Phiên âm : luàn cáo cáo.
Hán Việt : loạn tào tào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘈雜混亂的樣子。如:「外面發生了什麼事?怎麼亂嘈嘈的!」