Phiên âm : luàn shì xiōng nián.
Hán Việt : loạn thế hung niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動盪不安、災禍頻生的年頭。《群音類選.官腔類.卷七.犀珮記.菴中小會》:「三徑荒蕪不似前, 甘把針指頻拈, 聊度看亂世凶年。」