VN520


              

亂俗

Phiên âm : luàn sú.

Hán Việt : loạn tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.敗壞風俗。《史記.卷七四.孟子荀卿列傳.荀卿》:「如莊周等又猾稽亂俗, 於是推儒、墨、道德之行事興壞, 序列著數萬言而卒。」2.敗壞的風俗。《荀子.榮辱》:「人之生固小人, 又以遇亂世, 得亂俗。」《漢書.卷二二.禮樂志》:「撥亂反正。」唐.顏師古.注:「撥去亂俗而還之於正道也。」


Xem tất cả...