VN520


              

亂攛攛

Phiên âm : luàn cuān cuān.

Hán Việt : loạn thoán thoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘈雜紛亂的樣子。《文明小史》第二二回:「正是亂攛攛的時候, 聽見裡面一疊連聲叫鄧升, 鄧升屁滾尿流的跑了進去。」


Xem tất cả...