VN520


              

亂兒媽

Phiên âm : luànr mā.

Hán Việt : loạn nhi ma.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻禍首、禍患的起源。如:「他是這次車禍事件的亂兒媽。」


Xem tất cả...