VN520


              

亂糟糟

Phiên âm : luàn zāo zāo.

Hán Việt : loạn tao tao .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

桌子上亂糟糟的, 得清理一下.


Xem tất cả...