VN520


              

亂三攪四

Phiên âm : luàn sān jiǎo sì.

Hán Việt : loạn tam giảo tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

亂七八糟、沒有次序的樣子。《金瓶梅》第九○回:「房中秋兒見箱內細軟首飾都沒了, 衣服丟的亂三攪四, 報與月娘。」


Xem tất cả...