Phiên âm : luàn sān jiǎo sì.
Hán Việt : loạn tam giảo tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
亂七八糟、沒有次序的樣子。《金瓶梅》第九○回:「房中秋兒見箱內細軟首飾都沒了, 衣服丟的亂三攪四, 報與月娘。」