Phiên âm : luàn luan tēng tēng.
Hán Việt : loạn loạn đằng đằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
混亂騷動的樣子。如:「再這麼亂亂騰騰的, 談判終必歸於破裂!」