Phiên âm : luàn fàng pào.
Hán Việt : loạn phóng pháo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原指漫無目標地射擊。今比喻胡亂發表言論。如:「嘴巴得收斂些, 別亂放炮。」