Phiên âm : luàn yòng.
Hán Việt : loạn dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 濫用, .
Trái nghĩa : , .
濫用。如:「她臉上的斑點, 是因為亂用化妝品的結果。」《官場現形記》第三三回:「真正涓滴歸公, 一絲一毫不敢亂用。」