VN520


              

亂墜天花

Phiên âm : luàn zhuì tiān huā.

Hán Việt : loạn trụy thiên hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻言詞巧妙富麗, 十分動聽。參見「天花亂墜」條。明.單本《蕉帕記》第九齣:「你還要嘮叨嘴哽, 縱亂墜天花, 教我怎生來聽, 不招只是打。」
義參「天花亂墜」。見「天花亂墜」條。


Xem tất cả...