Phiên âm : luàn zhuì tiān huā.
Hán Việt : loạn trụy thiên hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻言詞巧妙富麗, 十分動聽。參見「天花亂墜」條。明.單本《蕉帕記》第九齣:「你還要嘮叨嘴哽, 縱亂墜天花, 教我怎生來聽, 不招只是打。」義參「天花亂墜」。見「天花亂墜」條。