Phiên âm : luàn zhǒng.
Hán Việt : loạn trủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有人管理而雜亂無章的墓地。如:「城門外是一片荒涼的亂塚堆。」