VN520


              

乞伏

Phiên âm : qǐ fú.

Hán Việt : khất phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懇請。如:「此乃無心之過, 乞伏見諒!」


Xem tất cả...