VN520


              

乞閒

Phiên âm : qǐ xián.

Hán Việt : khất nhàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

請求離職閒居。《三國演義》第一一回:「劉公乃帝室之胄, 德廣才高, 可領徐州。老夫情願乞閒養病。」


Xem tất cả...