Phiên âm : qǐ qí.
Hán Việt : khất kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
請假。《三國志.卷二九.魏書.方技傳.華佗傳》:「到家, 辭以妻病, 數乞期不反。」