VN520


              

乞期

Phiên âm : qǐ qí.

Hán Việt : khất kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

請假。《三國志.卷二九.魏書.方技傳.華佗傳》:「到家, 辭以妻病, 數乞期不反。」


Xem tất cả...