Phiên âm : qǐ miǎn.
Hán Việt : khất miễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.向人求饒。《宋史.卷一五六.選舉志二》:「皆號呼乞免, 乃悉罷去。」2.自請退職。如:「為了避人口舌, 上週他已向經理乞免了。」也作「乞休」。