Phiên âm : qǐ ér chéng xiǎo chē.
Hán Việt : khất nhi thừa tiểu xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏刺人官職升得很快。《三國志.卷二八.魏書.鄧艾傳》裴松之注引《世語》:「宣王為泰會, 使尚書鍾繇調泰:『君釋褐登宰府, 三十六日擁麾蓋, 守兵馬郡;乞兒乘小車, 一何駛乎?』」