VN520


              

乞巧

Phiên âm : qǐ qiǎo.

Hán Việt : khất,khí xảo .

Thuần Việt : cầu Chức Nữ được khéo tay thêu thùa; cầu xin Chức .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cầu Chức Nữ được khéo tay thêu thùa; cầu xin Chức nữ giúp cho khéo tay canh cửi, thêu thùa (tối ngày 7-7 âm lịch, theo tục cũ, người phụ nữ bày hoa quả ở sân, cầu khấn sao cho Chức Nữ phù hộ cho mình khéo tay may vá). 農歷七月初七晚上, 婦女在院子里陳設瓜果, 向織女星祈禱, 請求幫助她們提高刺繡縫紉的技巧. 是舊時的一種民間風俗.


Xem tất cả...