Phiên âm : qǐ lián yáo wěi.
Hán Việt : khất liên diêu vĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指狗搖著尾巴, 以討主人歡心。後形容人有所請求, 卑躬屈膝向人討好之態。明.汪錂《春蕪記》第一一齣:「你無知小輩, 胡言亂語, 休在人前乞憐搖尾!」也作「搖尾乞憐」。義參「搖尾乞憐」。見「搖尾乞憐」條。