VN520


              

乞怜

Phiên âm : qǐ lián.

Hán Việt : khất liên.

Thuần Việt : cầu xin thương xót; xin rủ lòng thương; ra bộ dạng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cầu xin thương xót; xin rủ lòng thương; ra bộ dạng ̣đáng thương mong người khác thương xót
显出可怜相,希望得到别人的同情
摇尾乞怜.
yáowěiqǐlián.


Xem tất cả...