Phiên âm : zhà jiàn.
Hán Việt : sạ kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 驟見, .
Trái nghĩa : , .
忽然看見。《孟子.公孫丑上》:「今人乍見孺子將入於井, 皆有怵惕惻隱之心。」