VN520


              

乍見

Phiên âm : zhà jiàn.

Hán Việt : sạ kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 驟見, .

Trái nghĩa : , .

忽然看見。《孟子.公孫丑上》:「今人乍見孺子將入於井, 皆有怵惕惻隱之心。」