Phiên âm : zhà shú.
Hán Việt : sạ thục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
假裝與人熟識。元.朱凱《黃鶴樓》第三折:「周瑜差他那心腹人, 喚做俊俏眼, 把著樓胡梯。我怎生推一個乍熟兒, 他說我姓張, 我便姓張;他說我姓李, 我便姓李。」