VN520


              

乍然

Phiên âm : zhà rán.

Hán Việt : sạ nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 突然, .

Trái nghĩa : , .

1.突然。如:「乍然相逢, 又驚又喜。」2.剛剛。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第二四出》:「謝荷諸公!乍然抵此, 未及請禮。」