Phiên âm : zhà lái.
Hán Việt : sạ lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛開始的時候。《二程語錄.卷一四.遺書伊川先生語.伊川雜錄》:「六經浩渺, 乍來難盡曉。」