VN520


              

乍來

Phiên âm : zhà lái.

Hán Việt : sạ lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛開始的時候。《二程語錄.卷一四.遺書伊川先生語.伊川雜錄》:「六經浩渺, 乍來難盡曉。」