Phiên âm : zhà shēng.
Hán Việt : sạ sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
新手, 初學者。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一出》:「酬酢詞源諢砌, 聽談論四座皆驚。渾不比, 乍生後學, 謾自逞虛名。」