VN520


              

乍生

Phiên âm : zhà shēng.

Hán Việt : sạ sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

新手, 初學者。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一出》:「酬酢詞源諢砌, 聽談論四座皆驚。渾不比, 乍生後學, 謾自逞虛名。」