Phiên âm : zhà nuǎn huán hán.
Hán Việt : sạ noãn hoàn hàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣候冷熱不定, 忽冷忽熱。宋.李清照〈聲聲慢.尋尋覓覓〉詞:「乍暖還寒時候, 最難將息。三杯兩盞淡酒, 怎敵他, 晚來風急。」