VN520


              

乍著膽子

Phiên âm : zhà zhe dǎn zi.

Hán Việt : sạ trứ đảm tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勉強鼓起勇氣。《紅樓夢》第六七回:「那興兒聽見這個聲音兒, 早已沒了主意了。只得乍著膽子進來。」