Phiên âm : zhà hán zhà rè.
Hán Việt : sạ hàn sạ nhiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一下子冷, 一下子熱。如:「初春天氣乍寒乍熱, 出門最好多帶件外衣。」