VN520


              

乍寒乍熱

Phiên âm : zhà hán zhà rè.

Hán Việt : sạ hàn sạ nhiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一下子冷, 一下子熱。如:「初春天氣乍寒乍熱, 出門最好多帶件外衣。」