Phiên âm : zhà dé.
Hán Việt : sạ,tác đắc .
Thuần Việt : Sát; Chad; cộng hoà Sát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Sát; Chad; cộng hoà Sát. 乍得非洲中北部國家. 曾為法屬赤道非洲的一部分, 1960年獲得獨立. 恩賈梅納為首都和最大城市. 人口9,253,493 (2003).