VN520


              

举重

Phiên âm : jǔ zhòng.

Hán Việt : cử trọng.

Thuần Việt : cử tạ; môn cử tạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cử tạ; môn cử tạ
男子体育运动项目之一,运动员以抓举、挺举两种举法举起杠铃


Xem tất cả...