Phiên âm : jǔ shì.
Hán Việt : cử sự.
Thuần Việt : khởi sự; phát động bạo động vũ trang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khởi sự; phát động bạo động vũ trang发动武装暴动