VN520


              

举办

Phiên âm : jǔ bàn.

Hán Việt : cử bạn.

Thuần Việt : tổ chức; cử hành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổ chức; cử hành (hoạt động); tiến hành; xây dựng
举行(活动);办理(事业)
举办展览会.
jǔbàn zhǎnlǎnhùi.
举办学术讲座.
tổ chức hội thảo học thuật.
jǔbàn xùnliànbān.


Xem tất cả...