Phiên âm : jǔ shì wú shuāng.
Hán Việt : cử thế vô song.
Thuần Việt : độc nhất vô nhị; có một không hai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độc nhất vô nhị; có một không hai全世界没有第二个形容最优秀或极稀有