Phiên âm : jǔ jià.
Hán Việt : cử giá.
Thuần Việt : độ cao thấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ cao thấp (của nhà)指房屋的高度这间房子举架矮.zhè jiān fángzǐ jǔjià ǎi.