VN520


              

举棋不定

Phiên âm : jǔ qí bù dìng.

Hán Việt : cử kì bất định.

Thuần Việt : do dự; ngần ngừ; chần chừ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

do dự; ngần ngừ; chần chừ
比喻做事犹豫不决(棋:棋子)


Xem tất cả...