Phiên âm : jǔ zhǐ.
Hán Việt : cử chỉ.
Thuần Việt : cử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái指姿态和风度