VN520


              

举止

Phiên âm : jǔ zhǐ.

Hán Việt : cử chỉ.

Thuần Việt : cử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái
指姿态和风度


Xem tất cả...