Phiên âm : jǔ xíng.
Hán Việt : cử hành.
Thuần Việt : tiến hành; tổ chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu)进行(集会、比赛等)举行会谈.jǔxíng huìtán.举行球赛.tiến hành thi đấu bóng đá.zhǎnlǎnhùi zài wé