VN520


              

举行

Phiên âm : jǔ xíng.

Hán Việt : cử hành.

Thuần Việt : tiến hành; tổ chức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu)
进行(集会、比赛等)
举行会谈.
jǔxíng huìtán.
举行球赛.
tiến hành thi đấu bóng đá.
zhǎnlǎnhùi zài wé


Xem tất cả...