Phiên âm : jǔ mù.
Hán Việt : cử mục.
Thuần Việt : ngước mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngước mắt (nhìn)抬起眼睛(看)举目远眺.jǔmùyuǎntiào.举目无亲(指单身在外,不见亲属和亲戚).ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.