Phiên âm : jǔ cuò.
Hán Việt : cử thố.
Thuần Việt : cử động; hành động; việc làm; phương pháp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cử động; hành động; việc làm; phương pháp举动举措失当.jǔcuòshīdāng.